Cho thuê nhà nguyên căn chính chủ 90m2 x 4.5 Tầng. Giá 25 Triệu.Khu vực Lương Đình Của, Đống Đa. Liên hệ trực tiếp 0913862213
- Vỉa hè lớn, mặt tiền rộng, 2 mặt tiền - Nội thất thiết bị mới, cao cấp, hiện đại, thang- Thiết kế chia phòng và thông sàn.- Vị trí gần ngã ba, khu đông dân cư, kinh doanh sầm uất, nhiều văn phòng, công ty. - Phù hợp văn phòng, kinh doanh, nhà hàng.- Liên hệ trực tiếp chủ nhà: 0913862213/09138_622'13/Không chín một ba tám sáu hai 2 một 3
- Các tuyến phố : Lương Đình Của, Hoàng Tích Trí, Tôn Thất Tùng, Đông Tác- Các phường lân cận : Phương Mai, Khương Thượng- Các đường lân cận : Ô Chợ Dừa, Xã Đàn, Tam Khương, Nguyễn Ngọc Doãn- Các phố khác : Phạm Ngọc Thạch, Trường Chinh, Chùa Bộc- Các đường khác : Đặng Văn Ngữ, Thái Hà, Đào Duy Anh- Số nhà; ngõ; ngách; phố, đường; phường; quận; thang máy; mặt phố, mặt đường, trong ngõ; Nhà hàng ăn, cafe, 0; 1; 2;3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; A; B; C;D- Liên hệ chính chủ : 0913862213/ 09138_622'13/Không chín một ba tám sáu hai 2 một 3
+ Vũ Phạm Hàm, 381 m2 x 5 tầng - mặt tiền 12m _ Cầu Giấy+ Xuân Thủy, 49 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.5m _ Cầu Giấy+ Yên Hòa, 62 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m _ Cầu Giấy+ Cầu Giấy, 86 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Cầu Giấy+ Chùa Hà, 272 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 11.5m _ Cầu Giấy+ Dịch Vọng, 72 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4.4m _ Cầu Giấy+ Dịch Vọng Hậu, 294 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 34.5m _ Cầu Giấy+ Doãn Kế Thiện, 61 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7m _ Cầu Giấy+ Đường 800A, 114 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 12.5m _ Cầu Giấy+ Dương Quảng Hàm, 62 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.8m _ Cầu Giấy+ Hồ Tùng Mậu, 175 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 10.5m _ Cầu Giấy+ Hoa Bằng, 66 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.1m _ Cầu Giấy+ Hoàng Ngân, 202 m2 x 6 tầng - mặt tiền 16m _ Cầu Giấy+ Hoàng Quốc Việt, 80 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5m _ Cầu Giấy+ Khuất Duy Tiến, 118 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.5m _ Cầu Giấy+ Trường Chinh, 81 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9m _ Đống Đa+ Vũ Ngọc Phan, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Xã Đàn, 49 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Xã Đàn 2, 105 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Yên Lãng, 64 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m _ Đống Đa+ Cát Linh, 133 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8.5m _ Đống Đa+ Chùa Bộc, 52 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m _ Đống Đa+ Chùa Láng, 172 m2 x 6 tầng - mặt tiền 7.3m _ Đống Đa+ Đặng Tiến Đông, 55 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.3m _ Đống Đa+ Đặng Văn Ngữ, 101 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6.2m _ Đống Đa+ Đê La Thành, 75 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m _ Đống Đa+ Đông Tác, 66 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5m _ Đống Đa+ Đường Láng, 96 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 8.5m _ Đống Đa+ Giảng Võ, 220 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Hào Nam, 51 m2 x 7 tầng - mặt tiền 6.6m _ Đống Đa+ Hoàng Cầu, 64 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.9m _ Đống Đa+ Khâm Thiên, 92 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Đống Đa+ Ngọc Khánh, 86 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.3m _ Ba Đình+ Phan Kế Bính, 67 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.2m _ Ba Đình+ Phúc Xá, 71 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7m _ Ba Đình+ Tân Ấp, 66 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Ba Đình+ Thành Công, 63 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.5m _ Ba Đình+ Văn Cao, 51 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.3m _ Ba Đình+ Đào Tấn, 63 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.3m _ Ba Đình+ Đê La Thành, 63 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.3m _ Ba Đình+ Đốc Ngữ, 115 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m _ Ba Đình+ Đội Cấn, 50 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m _ Ba Đình+ Đội Nhân, 119 m2 x 5 tầng - mặt tiền 8.3m _ Ba Đình+ Đường Bưởi, 97 m2 x 6 tầng - mặt tiền 10m _ Ba Đình+ Bạch Đằng, 113 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.1m _ Hoàn Kiếm+ Cầu Đất, 50 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Hoàn Kiếm+ Cầu Gỗ, 100 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.9m _ Hoàn Kiếm+ Chương Dương Độ, 96 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5.6m _ Hoàn Kiếm+ Cửa Nam, 121 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4m _ Hoàn Kiếm+ Chùa Quỳnh, 61 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7m _ Hai Bà Trưng+ Đại Cồ Việt, 197 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.3m _ Hai Bà Trưng+ Đại La, 61 m2 x 7 tầng - mặt tiền 5.2m _ Hai Bà Trưng+ Đầm Trấu, 111 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m _ Hai Bà Trưng+ Đê Trần Khát Chân, 70 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 3.9m _ Hai Bà Trưng+ Dương Văn Bé, 200 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.1m _ Hai Bà Trưng+ Giải Phóng, 57 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m _ Hai Bà Trưng+ Kim Ngưu, 63 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Hai Bà Trưng+ Lạc Trung, 100 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.2m _ Hai Bà Trưng+ Lê Thanh Nghị, 241 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.5m _ Hai Bà Trưng+ Lò Đúc, 81 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m _ Hai Bà Trưng+ Mai Hắc Đế, 110 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Xiển, 120 m2 x 4 tầng - mặt tiền 15m _ Hoàng Mai+ Pháp Vân, 231 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 28.5m _ Hoàng Mai+ Tam Trinh, 111 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.1m _ Hoàng Mai+ Tân Mai, 86 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.6m _ Hoàng Mai+ Thanh Đàm, 83 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Hoàng Mai+ Thịnh Liệt, 86 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m _ Hoàng Mai+ Trần Điền, 60 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6.1m _ Hoàng Mai+ Trần Nguyên Đán, 80 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.4m _ Hoàng Mai+ Trương Định, 68 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.2m _ Hoàng Mai+ Vĩnh Hưng, 97 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Hoàng Mai+ Yên Sở, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m _ Hoàng Mai+ Bán Đảo Linh Đàm, 356 m2 x 5 tầng - mặt tiền 35m _ Hoàng Mai+ Bờ Sông Sét, 54 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.1m _ Hoàng Mai+ Bùi Huy Bích, 91 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.4m _ Hoàng Mai+ Đại Kim, 84 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.5m _ Hoàng Mai+ Đại Từ, 101 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6m _ Hoàng Mai+ Khuất Duy Tiến, 74 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Thanh Xuân+ Khương Đình, 52 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.1m _ Thanh Xuân+ Khương Hạ, 61 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.6m _ Thanh Xuân+ Khương Trung, 68 m2 x 7 tầng - mặt tiền 5.3m _ Thanh Xuân+ Lê Trọng Tấn, 124 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.4m _ Thanh Xuân+ Nguyễn Huy Tưởng, 166 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9.5m _ Thanh Xuân+ Nguyễn Lân, 95 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Thanh Xuân+ Nguyễn Ngọc Nại, 96 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Thanh Xuân+ Nguyễn Quý Đức, 100 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.1m _ Thanh Xuân+ Nguyễn Trãi, 55 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6m _ Thanh Xuân+ Nguyễn Văn Trỗi, 86 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.8m _ Thanh Xuân+ Nguyễn Xiển, 99 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Thanh Xuân+ Quan Nhân, 54 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Thanh Xuân+ Xuân Phương, 109 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m _ Nam Từ Liêm+ Đại Mỗ, 91 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Nam Từ Liêm+ Đình Thôn, 83 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.3m _ Nam Từ Liêm+ Lê Đức Thọ, 72 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.1m _ Nam Từ Liêm+ Lê Quang Đạo, 57 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.5m _ Nam Từ Liêm+ Mễ Trì Thượng, 60 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.3m _ Nam Từ Liêm+ Mỹ Đình, 88 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Nam Từ Liêm+ Nguyễn Hoàng, 69 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Nam Từ Liêm+ Phú Đô, 95 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.3m _ Nam Từ Liêm+ Phú Mỹ, 86 m2 x 5 tầng - mặt tiền 8.8m _ Nam Từ Liêm+ Phùng Khoang, 123 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Nam Từ Liêm+ Trung Văn, 162 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 9.5m _ Nam Từ Liêm+ Thành Phố Giao Lưu, 190 m2 x 4 tầng - mặt tiền 12m _ Bắc Từ Liêm+ Trần Cung, 128 m2 x 6 tầng - mặt tiền 6.7m _ Bắc Từ Liêm+ Xuân Đỉnh, 51 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.8m _ Bắc Từ Liêm+ Cầu Diễn, 87 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Bắc Từ Liêm+ Ciputra, 306 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 33.5m _ Bắc Từ Liêm+ Thụy Khuê, 49 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5m _ Tây Hồ+ Tô Ngọc Vân, 81 m2 x 5 tầng - mặt tiền 7m _ Tây Hồ+ Trích Sài, 98 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.2m _ Tây Hồ+ Từ Hoa, 167 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8m _ Tây Hồ+ Tứ Liên, 55 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m _ Tây Hồ+ Võ Chí Công, 56 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.8m _ Tây Hồ+ Võng Thị, 87 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Tây Hồ+ Xuân Diệu, 98 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.9m _ Tây Hồ+ Xuân La, 240 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 11.5m _ Tây Hồ+ Yên Phụ, 105 m2 x 5 tầng - mặt tiền 10m _ Tây Hồ+ An Dương Vương, 87 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m _ Tây Hồ+ Âu Cơ, 74 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m _ Tây Hồ