Cho thuê nhà mới chính chủ nguyên căn 90m2 - 4.5 tầng. Lê Duẩn, Đống Đa, giá 25 triệu. Gọi điện trực tiếp chủ nhà 0918200436
- Nội thất thiết bị mới, cao cấp, hiện đại, thang- Mặt tiền rộng, vỉa hè lớn, 2 mặt tiền, hai thoáng. - Thông sàn và chia phòng.- Phù hợp kinh doanh, văn phòng, nhà hàng.- Vị trí gần ngã ba, khu đông dân cư, kinh doanh sầm uất, nhiều văn phòng, công ty. - Liên hệ trực tiếp chủ nhà: 0918200436/09182_004"36/09một8 haioo_bốn36
- Các tuyến phố : Lê Duẩn, Nguyễn Quyền, Đại Cồ Việt, Nguyễn Thượng Hiền, Trần Nhân Tông- Các phường lân cận : Phương Liên, Lê Đại Hành, Nguyễn Du, Cửa Nam, Bách Khoa, Hàng Bông, Phương Mai, Văn Miếu, Trung Phụng, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Đống Đa- Các đường lân cận : Đỗ Hành, Nguyễn Khuyến, Ngõ An Hòa, Xã Đàn, Vũ Lợi- Các phố khác : Trần Quý Cáp, Yết Kiêu, Nam Ngư, Kim Hoa, Giải Phóng- Các đường khác : Ô Đầm Lầm, Nguyễn Thái Học, Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo- Số nhà; ngõ; ngách; phố, đường; phường; quận; thang máy; mặt phố, mặt đường, trong ngõ; Nhà hàng ăn, cafe, 0; 1; 2;3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; A; B; C;D- Liên hệ chính chủ : 0918200436/ 09182_004"36/09một8 haioo_bốn36
+ Trung Kính, 75 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Cầu Giấy+ Trung Yên 6, 201 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 24.5m _ Cầu Giấy+ Võ Chí Công, 68 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Cầu Giấy+ Vũ Phạm Hàm, 110 m2 x 7 tầng - mặt tiền 7m _ Cầu Giấy+ Xuân Quỳnh, 70 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Cầu Giấy+ Xuân Thủy, 383 m2 x 5 tầng - mặt tiền 14m _ Cầu Giấy+ Yên Hòa, 75 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 9.2m _ Cầu Giấy+ Cầu Giấy, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.8m _ Cầu Giấy+ Chùa Hà, 121 m2 x 7 tầng - mặt tiền 11m _ Cầu Giấy+ Đặng Thùy Trâm, 48 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.1m _ Cầu Giấy+ Dịch Vọng, 74 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 3.9m _ Cầu Giấy+ Dịch Vọng Hậu, 131 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8.5m _ Cầu Giấy+ Doãn Kế Thiện, 81 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5m _ Cầu Giấy+ Đường 800A, 122 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Cầu Giấy+ Dương Khuê, 75 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9.5m _ Cầu Giấy+ Thịnh Quang, 93 m2 x 7 tầng - mặt tiền 9m _ Đống Đa+ Thổ Quan, 126 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.4m _ Đống Đa+ Tôn Đức Thắng, 61 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.9m _ Đống Đa+ Trần Quang Diệu, 111 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.2m _ Đống Đa+ Trần Quý Cáp, 48 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.4m _ Đống Đa+ Trung Liệt, 107 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.3m _ Đống Đa+ Trường Chinh, 80 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.2m _ Đống Đa+ Võ Văn Dũng, 51 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Đống Đa+ Vũ Ngọc Phan, 63 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Đống Đa+ Xã Đàn, 81 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.1m _ Đống Đa+ Xã Đàn 2, 51 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Đống Đa+ Yên Lãng, 72 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Đống Đa+ Cát Linh, 60 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.6m _ Đống Đa+ Chùa Bộc, 56 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m _ Đống Đa+ Chùa Láng, 51 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.2m _ Đống Đa+ Đặng Tiến Đông, 71 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Đống Đa+ Đặng Văn Ngữ, 57 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.8m _ Đống Đa+ Dốc phụ Sản, 86 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Ba Đình+ Đội Cấn, 55 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5.4m _ Ba Đình+ Đội Nhân, 75 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m _ Ba Đình+ Đường Bưởi, 70 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6m _ Ba Đình+ Giảng Võ, 135 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.4m _ Ba Đình+ Hoàng Hoa Thám, 108 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 14.5m _ Ba Đình+ Hồng Hà, 52 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Ba Đình+ Kim Mã, 101 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m _ Ba Đình+ Kim Mã Thượng, 99 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Ba Đình+ La Thành, 91 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.9m _ Ba Đình+ Láng Hạ, 100 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.3m _ Ba Đình+ Liễu Giai, 148 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 9.6m _ Ba Đình+ Phạm Ngũ Lão, 54 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5.8m _ Hoàn Kiếm+ Phan Chu Trinh, 161 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Hoàn Kiếm+ Phố Huế, 251 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.1m _ Hoàn Kiếm+ Phúc Tân, 75 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hoàn Kiếm+ Phùng Hưng, 121 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 7.8m _ Hoàn Kiếm+ Bạch Mai, 65 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hai Bà Trưng+ Bùi Thị Xuân, 134 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.6m _ Hai Bà Trưng+ Chùa Quỳnh, 69 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m _ Hai Bà Trưng+ Đại cồ Việt, 198 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.3m _ Hai Bà Trưng+ Đại La, 62 m2 x 7 tầng - mặt tiền 7m _ Hai Bà Trưng+ Đầm Trấu, 98 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hai Bà Trưng+ Đê Trần Khát Chân, 62 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Hai Bà Trưng+ Dương Văn Bé, 48 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hai Bà Trưng+ Giải Phóng, 132 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m _ Hai Bà Trưng+ Hàng Chuối, 134 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.1m _ Hai Bà Trưng+ Hoà Bình 6, 176 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 9.5m _ Hai Bà Trưng+ Kim Ngưu, 65 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.1m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Cảnh Dị, 56 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hoàng Mai+ Nguyễn Chính, 85 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4m _ Hoàng Mai+ Nguyễn Đức Cảnh, 119 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Hoàng Mai+ Nguyễn Khoái, 205 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 10m _ Hoàng Mai+ Nguyễn Xiển, 112 m2 x 5 tầng - mặt tiền 15m _ Hoàng Mai+ Pháp Vân, 287 m2 x 4 tầng - mặt tiền 13m _ Hoàng Mai+ Tam Trinh, 53 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.7m _ Hoàng Mai+ Tân Mai, 66 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Hoàng Mai+ Thanh Đàm, 99 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m _ Hoàng Mai+ Thanh Lân, 207 m2 x 4 tầng - mặt tiền 9.6m _ Hoàng Mai+ Thịnh Liệt, 75 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.3m _ Hoàng Mai+ Trần Điền, 58 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Hoàng Mai+ Trần Nguyên Đán, 119 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.1m _ Hoàng Mai+ Trần Thủ Độ, 301 m2 x 4 tầng - mặt tiền 13m _ Hoàng Mai+ Trương Định, 100 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Hoàng Mai+ Vĩnh Hoàng, 217 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 9.5m _ Hoàng Mai+ Trường Chinh, 112 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Thanh Xuân+ Vũ Tông Phan, 246 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 11m _ Thanh Xuân+ Vũ Trọng Phụng, 118 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Thanh Xuân+ Vương Thừa Vũ, 82 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.6m _ Thanh Xuân+ Bùi Xương Trạch, 114 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Thanh Xuân+ Chính Kinh, 151 m2 x 6 tầng - mặt tiền 8.1m _ Thanh Xuân+ Cự Lộc, 101 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.5m _ Thanh Xuân+ Giải Phóng, 59 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.4m _ Thanh Xuân+ Giáp Nhất, 54 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Thanh Xuân+ Hoàng Văn Thái, 61 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.1m _ Thanh Xuân+ Khuất Duy Tiến, 120 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 7.5m _ Thanh Xuân+ Khương Đình, 103 m2 x 5 tầng - mặt tiền 7.2m _ Thanh Xuân+ Khương Hạ, 49 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4m _ Thanh Xuân+ Lưu Hữu Phước, 205 m2 x 4 tầng - mặt tiền 13m _ Nam Từ Liêm+ Mễ Trì, 97 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Nam Từ Liêm+ Mễ Trì Thượng, 193 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 12.5m _ Nam Từ Liêm+ Mỹ Đình, 51 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m _ Nam Từ Liêm+ Nguyễn Hoàng, 77 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 3.8m _ Nam Từ Liêm+ Phú Đô, 101 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Nam Từ Liêm+ Phú Mỹ, 106 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.2m _ Nam Từ Liêm+ Phùng Khoang, 75 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.1m _ Nam Từ Liêm+ Thiên Hiền, 59 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m _ Nam Từ Liêm+ Trung Văn, 143 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8.1m _ Nam Từ Liêm+ Xuân Phương, 113 m2 x 5 tầng - mặt tiền 6m _ Nam Từ Liêm+ Đại Mỗ, 101 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m _ Nam Từ Liêm+ Lạc Long Quân, 141 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7m _ Tây Hồ+ Nghi Tàm, 56 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Tây Hồ+ Nguyễn Hoàng Tôn, 201 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 11.5m _ Tây Hồ+ Quảng Khánh, 124 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 9.4m _ Tây Hồ+ Tây Hồ, 312 m2 x 5 tầng - mặt tiền 16m _ Tây Hồ+ Thụy Khuê, 56 m2 x 7 tầng - mặt tiền 6.2m _ Tây Hồ+ Tô Ngọc Vân, 172 m2 x 4 tầng - mặt tiền 15m _ Tây Hồ+ Trích Sài, 74 m2 x 4 tầng - mặt tiền 6m _ Tây Hồ+ Từ Hoa, 311 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.6m _ Tây Hồ+ Tứ Liên, 72 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.9m _ Tây Hồ+ Võ Chí Công, 186 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 12.5m _ Tây Hồ+ Võng Thị, 63 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.7m _ Tây Hồ