Chính chủ cho thuê nhà 80m2, 4 tầng - 20 Triệu, Kim Đồng, quận Hoàng Mai/ Liên hệ 0988289962- Mặt tiền rộng, vỉa hè lớn, 2 mặt tiền - Thông sàn và chia phòng.- Nội thất thiết bị mới, cao cấp, hiện đại, thang- Vị trí gần ngã ba, khu đông dân cư, kinh doanh sầm uất, nhiều văn phòng, công ty. - Phù hợp kinh doanh, văn phòng, nhà hàng.- Liên hệ trực tiếp chủ nhà: 0988289962/0988_289'962/098tám289chín62
- Các tuyến phố : Kim Đồng, Nguyễn Đức Cảnh, Nguyễn Chính- Các phường lân cận : Hoàng Mai, Hoàng Liệt, Tân Mai, Thịnh Liệt, Yên Sở- Các đường lân cận : Nguyễn An Ninh, Tam Trinh, Mai Động- Các phố khác : Minh Khai, Phố Vọng, Giáp Nhị- Các đường khác : Trương Định, Đền Lừ, Định Công- Số nhà; ngõ; ngách; phố, đường; phường; quận; thang máy; mặt phố, mặt đường, trong ngõ; Nhà hàng ăn, cafe, 0; 1; 2;3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; A; B; C;D- Liên hệ chính chủ : 0988289962/ 0988_289'962/098tám289chín62
+ Trần Quốc Vượng, 51 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Cầu Giấy+ Trần Quý Kiên, 91 m2 x 7 tầng - mặt tiền 6.6m _ Cầu Giấy+ Trần Thái Tông, 161 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.5m _ Cầu Giấy+ Trần Tử Bình, 58 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.4m _ Cầu Giấy+ Trần Vỹ, 68 m2 x 4 tầng - mặt tiền 8m _ Cầu Giấy+ Trung Hòa, 137 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Cầu Giấy+ Trung Kính, 61 m2 x 5 tầng - mặt tiền 5m _ Cầu Giấy+ Trung Yên 10, 113 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m _ Cầu Giấy+ Trung Yên 6, 100 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.8m _ Cầu Giấy+ Trương Công Giai, 156 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 19.5m _ Cầu Giấy+ Võ Chí Công, 93 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.8m _ Cầu giấy+ Vũ Phạm Hàm, 110 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.5m _ Cầu Giấy+ Xuân Quỳnh, 69 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Cầu Giấy+ Xuân Thủy, 84 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.3m _ Cầu Giấy+ Yên Hòa, 158 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 9.5m _ Cầu Giấy+ Tam Khương, 138 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 8.9m _ Đống Đa+ Tây Sơn, 63 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Đống Đa+ Thái Hà, 63 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Thái Thịnh, 84 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.3m _ Đống Đa+ Thịnh Hào 1, 48 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.1m _ Đống Đa+ Thịnh Quang, 76 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.9m _ Đống Đa+ Thổ Quan, 51 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.1m _ Đống Đa+ Tôn Đức Thắng, 48 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m _ Đống Đa+ Tôn Thất Tùng, 52 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.3m _ Đống Đa+ Trần Duy Hưng, 65 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Trần Hữu Tước, 63 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 3.7m _ Đống Đa+ Trần Quang Diệu, 61 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 6.4m _ Đống Đa+ Trần Quý Cáp, 55 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Trung Liệt, 139 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Trung Phụng, 182 m2 x 5 tầng - mặt tiền 8m _ Đống Đa+ Trung Tả, 49 m2 x 6 tầng - mặt tiền 6.9m _ Đống Đa+ Trung Tiền, 50 m2 x 5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Đống Đa+ Quần Ngựa, 91 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.2m _ Ba Đình+ Quán Thánh, 285 m2 x 5 tầng - mặt tiền 12m _ Ba Đình+ Sơn Tây, 64 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5m _ Ba Đình+ Tân Ấp, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Ba Đình+ Thành Công, 58 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m _ Ba Đình+ Thụy Khuê, 115 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 6m _ Ba Đình+ Trấn Vũ, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m _ Ba Đình+ Vạn Bảo, 66 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m _ Ba Đình+ Văn Cao, 82 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.7m _ Ba Đình+ Vạn Phúc, 87 m2 x 7 tầng - mặt tiền 4m _ Ba Đình+ Vĩnh Phúc, 75 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Ba Đình+ Yên Phụ, 113 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Ba Đình+ Hàng Chiếu, 190 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hoàn Kiếm+ Hàng Đậu, 90 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.2m _ Hoàn Kiếm+ Hàng Gai, 301 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 13.5m _ Hoàn Kiếm+ Hàng Hành, 59 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hoàn Kiếm+ Hàng Khay, 70 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Hoàn Kiếm+ Ngõ Trần Xuân Soạn, 68 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.7m _ Hai Bà Trưng+ Ngõ Tự Do, 105 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.1m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Cao, 56 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 3.6m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Công Trứ, 95 m2 x 6 tầng - mặt tiền 5.6m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Đình Chiểu, 101 m2 x 5 tầng - mặt tiền 9m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Du, 51 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.6m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Hiền, 140 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Khoái, 55 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.4m _ Hai Bà Trưng+ Phạm Đình Hổ, 74 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 8.8m _ Hai Bà Trưng+ Phố Huế, 53 m2 x 6 tầng - mặt tiền 4.3m _ Hai Bà Trưng+ Phố HuếHuế, 154 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.8m _ Hai Bà Trưng+ Phố Vọng, 78 m2 x 4 tầng - mặt tiền 7.5m _ Hai Bà Trưng+ Nguyễn Hữu Thọ, 201 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 9.5m _ Hoàng Mai+ Nguyễn Khoái, 80 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 3.7m _ Hoàng Mai+ Nguyễn Xiển, 255 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 11.5m _ Hoàng Mai+ Nhà Vườn Giai Đoạn 2, 114 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Hoàng Mai+ Pháp Vân, 305 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 14.1m _ Hoàng Mai+ Sở Thượng, 143 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6.2m _ Hoàng Mai+ Sông Sét, 71 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Hoàng Mai+ Tam Trinh, 54 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.2m _ Hoàng Mai+ Tân Mai, 106 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Hoàng Mai+ Tây Nam Linh Đàm, 121 m2 x 6 tầng - mặt tiền 10m _ Hoàng Mai+ Thanh Đàm, 81 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hoàng mai+ Thanh Lân, 104 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4m _ Hoàng Mai+ The Manor Central Park, 222 m2 x 4 tầng - mặt tiền 16m _ Hoàng Mai+ The Manor Central Park Nguyễn Xiển, 76 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Hoàng Mai+ Thịnh Liệt, 144 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 11.5m _ Hoàng Mai+ Thuý Lĩnh, 114 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Hoàng Mai+ Cù Chính Lan, 65 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4m _ Thanh Xuân+ Cự Lộc, 87 m2 x 6 tầng - mặt tiền 8m _ Thanh Xuân+ Giải Phóng, 58 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 6m _ Thanh Xuân+ Giáp Nhất, 54 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5m _ Thanh Xuân+ Hạ Đình, 102 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 4m _ Thanh Xuân+ Hoàng Đạo Thành, 52 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5m _ Thanh Xuân+ Hoàng Ngân, 61 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Thanh Xuân+ Hoàng Văn Thái, 47 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.7m _ Thanh Xuân+ Khuất Duy Tiến, 143 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 6.7m _ Thanh Xuân+ Khương Đình, 79 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.8m _ Thanh Xuân+ Khương Hạ, 88 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 10.3m _ Thanh Xuân+ Khương Trung, 93 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Thanh Xuân+ Kim Giang, 69 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7.5m _ Thanh Xuân+ Phú Đô, 55 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 8m _ Nam Từ Liêm+ Phú Mỹ, 64 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Nam Từ Liêm+ Phúc Diễn, 145 m2 x 7 tầng - mặt tiền 8m _ Nam Từ Liêm+ Phùng Khoang, 151 m2 x 7 tầng - mặt tiền 11.3m _ Nam Từ Liêm+ Phương Canh, 59 m2 x 4 tầng - mặt tiền 4.3m _ Nam Từ Liêm+ Quang Tiến, 58 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.7m _ Nam Từ Liêm+ Sa Đôi, 91 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Nam Từ Liêm+ Thiên Hiền, 48 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Nam Từ Liêm+ Thụy Phương, 94 m2 x 4 tầng - mặt tiền 5.4m _ Nam Từ Liêm+ Tố Hữu, 84 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.5m _ Nam Từ Liêm+ Trần Hữu Dực, 70 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 5.5m _ Nam Từ Liêm+ Trịnh Văn Bô, 136 m2 x 5.5 tầng - mặt tiền 20.5m _ Nam Từ Liêm+ Lạc Long Quân, 211 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 5m _ Tây Hồ+ Nghi Tàm, 92 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 8.5m _ Tây Hồ+ Nguyễn Hoàng Tôn, 239 m2 x 3.5 tầng - mặt tiền 20m _ Tây Hồ+ Nhật Chiêu, 76 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 4.2m _ Tây Hồ+ Phú Xá, 121 m2 x 4.5 tầng - mặt tiền 7m _ Tây Hồ+ Quảng An, 225 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 7.5m _ Tây Hồ+ Quảng Khánh, 283 m2 x 6 tầng - mặt tiền 16m _ Tây Hồ+ Tây Hồ, 250 m2 x 5 tầng - mặt tiền 15m _ Tây Hồ+ Thụy Khuê, 106 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 4.7m _ Tây Hồ+ Tô Ngọc Vân, 81 m2 x 6 tầng - mặt tiền 7m _ Tây Hồ+ Trích Sài, 65 m2 x 6.5 tầng - mặt tiền 5.9m _ Tây Hồ+ Từ Hoa, 311 m2 x 4 tầng - mặt tiền 9.1m _ Tây Hồ